Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鼓掌


[gǔzhǎng]
vỗ tay。拍手,多表示高兴、赞成或欢迎。
当中央首长进入会场时,代表们热烈鼓掌,表示欢迎。
khi thủ tướng tiến vào hội trường toàn thể đại biểu nhiệt liệt vỗ tay hoan nghênh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.