Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鼓吹


[gǔchuī]
1. cổ xuý; cổ vũ; tuyên truyền。宣传提倡。
鼓吹革命
tuyên truyền cách mạng.
2. nói khoác; thổi phồng; khoe khoang; khoe。吹嘘。
鼓吹自己如何如何。
khoe mình rùm beng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.