Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鼓励


[gǔlì]
khuyến khích; khích lệ。激发;勉励。
车间主任鼓励大家努力完成增产指标。
chủ nhiệm phân xưởng khuyến khích mọi người nỗ lực hoàn thành chỉ tiêu tăng gia sản xuất.
大家的赞扬给了他很大的鼓励。
sự tán dương của mọi người là sự khích lệ rất lớn đối với anh ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.