|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鼓励
 | [gǔlì] | | |  | khuyến khích; khích lệ。激发;勉励。 | | |  | 车间主任鼓励大家努力完成增产指标。 | | | chủ nhiệm phân xưởng khuyến khích mọi người nỗ lực hoàn thành chỉ tiêu tăng gia sản xuất. | | |  | 大家的赞扬给了他很大的鼓励。 | | | sự tán dương của mọi người là sự khích lệ rất lớn đối với anh ấy. |
|
|
|
|