Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鼓动


[gǔdòng]
1. quạt; vỗ cánh。扇动。
小鸟鼓动翅膀。
chú chim nhỏ vỗ cánh bay đi.
2. cổ động; khuyến khích; xúi giục; động viên。用语言、文字等激发人们的情绪,使他们行动起来。
宣传鼓动
tuyên truyền cổ động
经他一鼓动,不少人都去学习气功了。
anh ấy vừa cổ động, nhiều người đã đi học khí công.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.