|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鼓动
 | [gǔdòng] | | |  | 1. quạt; vỗ cánh。扇动。 | | |  | 小鸟鼓动翅膀。 | | | chú chim nhỏ vỗ cánh bay đi. | | |  | 2. cổ động; khuyến khích; xúi giục; động viên。用语言、文字等激发人们的情绪,使他们行动起来。 | | |  | 宣传鼓动 | | | tuyên truyền cổ động | | |  | 经他一鼓动,不少人都去学习气功了。 | | | anh ấy vừa cổ động, nhiều người đã đi học khí công. |
|
|
|
|