![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (嗀) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [gǔ] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 鼓 (鼔) - Cổ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CỔ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trống; cái trống。(鼓儿)打击乐器,多为圆筒形或扁圆形,中间空,一面或两面蒙着皮革。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 铜鼓 |
| trống đồng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 手鼓 |
| trống con |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 花鼓 |
| hoa cổ (một điệu múa dân gian) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vật giống hình trống。形状、声音、作用像鼓的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 石鼓 |
| trống đá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 耳鼓 |
| màng nhĩ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. vỗ; gõ; đánh; khảy; gảy。使某些乐器或东西发出声音;敲。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 鼓琴 |
| gảy đàn; đánh đàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 鼓掌 |
| vỗ tay |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. lò bễ; bễ (dụng cụ bơm hơi cho lửa cháy mạnh hơn)。用风箱等扇(风)。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. phát động; cổ vũ。发动;振奋。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 鼓动 |
| cổ động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 鼓励 |
| động viên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 鼓舞 |
| cổ vũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 鼓起勇气 |
| làm cho dũng cảm lên; làm cho hăng hái lên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. lồi; lồi lên; phồng; phùng。凸起;涨大。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他鼓着嘴半天没出声。 |
| anh ấy phùng mang hồi lâu không nói tiếng nào. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 口袋装得鼓 鼓的。 |
| túi xách nhét căng phồng. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 鼓包 ; 鼓吹 ; 鼓捣 ; 鼓点 ; 鼓动 ; 鼓风机 ; 鼓风炉 ; 鼓鼓囊囊 ; 鼓惑 ; 鼓角 ; 鼓劲 ; 鼓励 ; 鼓楼 ; 鼓膜 ; 鼓弄 ; 鼓儿词 ; 鼓舌 ; 鼓师 ; 鼓室 ; 鼓手 ; 鼓书 ; 鼓舞 ; 鼓乐 ; 鼓噪 ; 鼓掌 ; 鼓胀 |