Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鼎盛


[dǐngshèng]
đang thịnh; hưng thịnh; cường thịnh; đang lên。正当兴盛或强壮。
鼎盛时期
thời kỳ hưng thịnh
春秋鼎盛(正当壮年)。
đang thời thanh niên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.