Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dǐng]
Bộ: 鼎 - Đỉnh
Số nét: 12
Hán Việt: ĐỈNH
1. cái đỉnh; cái vạc。古代煮东西用的器物,三足两耳。
2. đế nghiệp; vương vị。比喻王位、帝业。
3. lớn; to; mạnh。大。
鼎力
mạnh vô cùng
4. nồi。锅。
5. đang; đương。正当;正在。
鼎盛
đang thịnh
Từ ghép:
鼎铛玉石 ; 鼎鼎 ; 鼎沸 ; 鼎革 ; 鼎力 ; 鼎立 ; 鼎盛 ; 鼎食 ; 鼎新 ; 鼎言 ; 鼎峙 ; 鼎助 ; 鼎足 ; 鼎足之势 ; 鼎族



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.