|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鼎
![](img/dict/02C013DD.png) | [dǐng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 鼎 - Đỉnh | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐỈNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cái đỉnh; cái vạc。古代煮东西用的器物,三足两耳。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đế nghiệp; vương vị。比喻王位、帝业。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. lớn; to; mạnh。大。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鼎力 | | mạnh vô cùng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. nồi。锅。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. đang; đương。正当;正在。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鼎盛 | | đang thịnh | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 鼎铛玉石 ; 鼎鼎 ; 鼎沸 ; 鼎革 ; 鼎力 ; 鼎立 ; 鼎盛 ; 鼎食 ; 鼎新 ; 鼎言 ; 鼎峙 ; 鼎助 ; 鼎足 ; 鼎足之势 ; 鼎族 |
|
|
|
|