Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黯然


[ànrán]
1. âm u; vẻ âm u; u ám; u tối。阴暗的样子。
工地上千万盏电灯光芒四射, 连天上的星月也黯然失色。
trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
2. ngán ngẩm; ủ ê (trong lòng); chán nản; nản lòng; thất vọng。心里不舒服,情绪低落的样子。
黯然泪下
ủ ê sa lệ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.