Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[àn]
Bộ: 音 - Âm
Số nét: 22
Hán Việt: ẢM
tối; âm u; lờ mờ。阴暗。
黯 淡
ảm đạm
Từ ghép:
黯淡 ; 黯然



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.