Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiá]
Bộ: 黑 (黒) - Hắc
Số nét: 17
Hán Việt: HIỆP
tinh ranh; ranh mãnh; láu cá; xảo quyệt; xảo trá。 聪明而狡猾。
狡黠 。
giảo hoạt; xảo trá.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.