|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黜
| [chù] | | Bộ: 黑 (黒) - Hắc | | Số nét: 16 | | Hán Việt: TRUẤT | | 书 | | | bãi miễn; cách chức; thải hồi; giải tán; truất; phá huỷ; tháo rời; thủ tiêu; bãi bỏ; huỷ bỏ。 罢免;革除。 | | | 罢黜 。 | | bãi miễn. | | | 黜 退。 | | truất về. | | Từ ghép: | | | 黜免 ; 黜退 ; 黜逐 |
|
|
|
|