Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chù]
Bộ: 黑 (黒) - Hắc
Số nét: 16
Hán Việt: TRUẤT
bãi miễn; cách chức; thải hồi; giải tán; truất; phá huỷ; tháo rời; thủ tiêu; bãi bỏ; huỷ bỏ。 罢免;革除。
罢黜 。
bãi miễn.
黜 退。
truất về.
Từ ghép:
黜免 ; 黜退 ; 黜逐



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.