Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mò]
Bộ: 黑 (黒) - Hắc
Số nét: 15
Hán Việt: MẶC
1. lặng lẽ; không lên tiếng; âm thầm; im lặng。不说话;不出声。
默读。
đọc thầm.
默认。
ngầm thừa nhận.
沉默。
trầm tư.
默不作声。
lặng lẽ không nói gì; lặng thinh; nín thinh.
2. viết chính tả; ám tả。默写。
默生字。
viết chính tả từ mới.
3. họ Mặc 。(Ṃ)姓。
Từ ghép:
默哀 ; 默祷 ; 默读 ; 默默 ; 默默无闻 ; 默片 ; 默契 ; 默然 ; 默认 ; 默写 ; 默许



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.