Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qián]
Bộ: 黑 (黒) - Hắc
Số nét: 15
Hán Việt: KIỀM
1. màu đen; đen。黑色。
2. Kiềm (tên gọi khác của tỉnh Quế Châu, Trung Quốc)。贵州的别称。
Từ ghép:
黔剧 ; 黔驴之技 ; 黔首



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.