Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黑钱


[hēiqián]
tiền đen; tiền phi nghĩa; tiền bất chính; tiền không chính đáng; tiền tham ô; tiền hối lộ。指以贪污受贿或敲诈勒索等非法手段得来的钱。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.