|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黑道
| [hēidào] | | | 1. đường tối (đường trong đêm tối)。黑道儿:夜间没有亮光的道路。 | | | 拿着电筒,省得走黑道。 | | cầm đèn pin đi để đỡ phải đi đường tối. | | | 2. bất chính; phạm pháp; ám muội。指不正当的或非法的行径。 | | | 黑道买卖 | | mua bán bất chính. | | | 不能走黑道。 | | không được đi con đường bất chính. | | | 3. tổ chức tội ác; xã hội đen; ma-phi-a。指流氓盗匪等结成的黑社会组织。 | | | 黑道人物。 | | nhân vật xã hội đen |
|
|
|
|