|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黑道
![](img/dict/02C013DD.png) | [hēidào] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đường tối (đường trong đêm tối)。黑道儿:夜间没有亮光的道路。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拿着电筒,省得走黑道。 | | cầm đèn pin đi để đỡ phải đi đường tối. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bất chính; phạm pháp; ám muội。指不正当的或非法的行径。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 黑道买卖 | | mua bán bất chính. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不能走黑道。 | | không được đi con đường bất chính. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tổ chức tội ác; xã hội đen; ma-phi-a。指流氓盗匪等结成的黑社会组织。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 黑道人物。 | | nhân vật xã hội đen |
|
|
|
|