Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黑话


[hēihuà]
1. tiếng lóng; từ lóng; nói lóng; tiếng dùng trong bang hội。帮会、流氓、盗匪等所使用的暗话。
2. tiếng lóng。指反动而隐晦的话。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.