Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黑白


[hēibái]
1. đen trắng; trắng đen; hắc bạch。黑色和白色。
黑白片
phim trắng đen
黑白分明
đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
黑白电视
ti-vi trắng đen
2. đen trắng; phải trái; thiện ác。比喻是非、善恶。
黑白不分
không phân đen trắng.
颠倒黑白
đổi trắng thay đen
混淆黑白
lẫn lộn phải trái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.