|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黑白
| [hēibái] | | | 1. đen trắng; trắng đen; hắc bạch。黑色和白色。 | | | 黑白片 | | phim trắng đen | | | 黑白分明 | | đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng. | | | 黑白电视 | | ti-vi trắng đen | | | 2. đen trắng; phải trái; thiện ác。比喻是非、善恶。 | | | 黑白不分 | | không phân đen trắng. | | | 颠倒黑白 | | đổi trắng thay đen | | | 混淆黑白 | | lẫn lộn phải trái |
|
|
|
|