Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黑灯瞎火


[hēidēngxiānhuǒ]
cảnh tối lửa tắt đèn; tối om; tối; tối như bưng; tối mù; tối như hũ nút。形容黑暗没有灯光。也说黑灯下火。
楼道里黑灯瞎火的,下楼时注意点儿。
cầu thang tối om, khi xuống lầu nên chú ý một chút.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.