|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黑灯瞎火
![](img/dict/02C013DD.png) | [hēidēngxiānhuǒ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảnh tối lửa tắt đèn; tối om; tối; tối như bưng; tối mù; tối như hũ nút。形容黑暗没有灯光。也说黑灯下火。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 楼道里黑灯瞎火的,下楼时注意点儿。 | | cầu thang tối om, khi xuống lầu nên chú ý một chút. |
|
|
|
|