Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黑油油


[hēiyōuyōu]
đen nhánh; đen bóng; đen láy。(黑油油的)形容黑得发亮。也作黑黝黝。
黑油油的头发
tóc đen nhánh
黑油油的土地。
đất đai đen nhánh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.