Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黑暗


[hēi'ān]
1. tối; tối tăm; đen tối; tối om; không có ánh sáng。没有光。
山洞里一片黑暗。
trong hang tối om.
2. thối nát; lạc hậu; hủ bại; hắc ám; đen tối。比喻(社会状况)落后;(统治势力)腐败。
黑暗势力
thế lực thối nát
黑暗统治
thống trị thối nát


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.