|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黑暗
![](img/dict/02C013DD.png) | [hēi'ān] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tối; tối tăm; đen tối; tối om; không có ánh sáng。没有光。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 山洞里一片黑暗。 | | trong hang tối om. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thối nát; lạc hậu; hủ bại; hắc ám; đen tối。比喻(社会状况)落后;(统治势力)腐败。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 黑暗势力 | | thế lực thối nát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 黑暗统治 | | thống trị thối nát |
|
|
|
|