|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黑暗
| [hēi'ān] | | | 1. tối; tối tăm; đen tối; tối om; không có ánh sáng。没有光。 | | | 山洞里一片黑暗。 | | trong hang tối om. | | | 2. thối nát; lạc hậu; hủ bại; hắc ám; đen tối。比喻(社会状况)落后;(统治势力)腐败。 | | | 黑暗势力 | | thế lực thối nát | | | 黑暗统治 | | thống trị thối nát |
|
|
|
|