|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黑心
| [hēixīn] | | | 1. lòng dạ hiểm độc; bụng dạ độc ác; lòng dạ thâm độc; ác tâm; lòng đen tối。阴险狠毒的心肠。 | | | 起黑心 | | nổi lòng đen tối | | | 2. thâm hiểm độc địa。心肠阴险狠毒。 | | | 黑心的家伙 | | cái thứ thâm hiểm độc địa |
|
|
|
|