|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黑心
![](img/dict/02C013DD.png) | [hēixīn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lòng dạ hiểm độc; bụng dạ độc ác; lòng dạ thâm độc; ác tâm; lòng đen tối。阴险狠毒的心肠。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 起黑心 | | nổi lòng đen tối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thâm hiểm độc địa。心肠阴险狠毒。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 黑心的家伙 | | cái thứ thâm hiểm độc địa |
|
|
|
|