Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黑帮


[hēibāng]
phản động; tập đoàn phản động; tổ chức phản động。指社会上暗中活动的犯罪团伙和其他反动集团或其成员。
黑帮头目
bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
黑帮分子
phần tử phản động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.