Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黑人


[hēirén]
1. người da đen。指属于黑色人种的人。
2. người không có hộ khẩu; người không có tên trong hộ tịch。姓名没有登记在户籍上的人。
3. mai danh ẩn tích。躲藏起来不敢公开露面的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.