Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hēi]
Bộ: 黑 (黒) - Hắc
Số nét: 11
Hán Việt: HẮC
1. màu đen; đen。像煤或墨的颜色,是物体完全吸收日光或与日光相似的光线时所呈现的颜色(跟'白'相对)。
黑板
bảng đen
黑白分明
đen trắng rõ ràng
白纸黑字
giấy trắng mực đen.
2. tối。黑暗。
天黑了
trời tối rồi.
屋子里很黑。
trong nhà rất tối.
3. bí mật; không công khai; lóng; đen; phi pháp (thường chỉ sự phi pháp.)。秘密;非法的;不公开的。
黑市
chợ đen
黑话
tiếng lóng
黑社会
xã hội đen
4. xấu; xấu xa; hiểm độc; độc địa; độc ác。坏;狠毒。
黑心
lòng dạ hiểm độc
5. phản động。象征反动。
黑帮
bọn phản động; tập đoàn phản động.
6. họ Hắc。姓。
Từ ghép:
黑暗 ; 黑白 ; 黑白片儿 ; 黑白片 ; 黑板 ; 黑板报 ; 黑帮 ; 黑不溜秋 ; 黑沉沉 ; 黑道 ; 黑灯瞎火 ; 黑地 ; 黑店 ; 黑洞洞 ; 黑洞 ; 黑豆 ; 黑非洲 ; 黑钙土 ; 黑更半夜 ; 黑咕隆咚 ; 黑管 ; 黑光 ; 黑锅 ; 黑海 ; 黑糊糊 ; 黑户 ; 黑话 ; 黑货 ; 黑胶绸 ; 黑口 ; 黑马 ; 黑茫茫 ; 黑蒙蒙 ; 黑名单 ; 黑幕 ; 黑钱 ; 黑枪 ; 黑黢黢 ; 黑热病 ; 黑人 ; 黑色火药 ; 黑色金属 ; 黑色素 ; 黑社会 ; 黑市 ; 黑手 ; 黑糖 ; 黑陶 ; 黑陶文化 ; 黑体 ;
黑头 ; 黑土 ; 黑窝 ; 黑瞎子 ; 黑匣子 ; 黑下 ; 黑心 ; 黑信 ; 黑猩猩 ; 黑熊 ; 黑魆魆 ; 黑压压 ; 黑眼珠 ; 黑夜 ; 黑油油 ; 黑黝黝 ; 黑鱼 ; 黑枣 ; 黑种 ; 黑子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.