Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黎明


[límíng]
bình minh; hửng sáng; tảng sáng; rạng sáng。天快要亮或刚亮的时候。
黎明即起。
bình minh đến rồi.
黎明时分。
lúc trời sáng; lúc tảng sáng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.