Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lí]
Bộ: 黍 - Thử
Số nét: 14
Hán Việt: LÊ
1. dân。众。
黎民。
lê dân.
2. đen。黑。
黎黑。
(mặt) đen.
3. họ Lê。(Lí)姓。
Từ ghép:
黎巴嫩 ; 黎黑 ; 黎锦 ; 黎民 ; 黎明 ; 黎族



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.