Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黄金


[huángjīn]
1. vàng (kim loại)。金4.。的通称。
2. bảo vật; vật quý; hoàng kim; quý báu。比喻宝贵。
黄金时代
thời đại hoàng kim
黄金地段
mảnh đất tốt
电视广播的黄金时间。
thời gian quý báu của phát sóng truyền hình.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.