|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黄金
 | [huángjīn] | | |  | 1. vàng (kim loại)。金4.。的通称。 | | |  | 2. bảo vật; vật quý; hoàng kim; quý báu。比喻宝贵。 | | |  | 黄金时代 | | | thời đại hoàng kim | | |  | 黄金地段 | | | mảnh đất tốt | | |  | 电视广播的黄金时间。 | | | thời gian quý báu của phát sóng truyền hình. |
|
|
|
|