Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黄酒


[huángjiǔ]
rượu vàng; rượu Thiệu Hưng。用糯米、大米、黄米等酿造的酒,色黄,含酒精量较低。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.