Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黄色


[huángsè]
1. màu vàng。黄的颜色。
2. đồi truỵ; hủ bại; vàng。象征腐化堕落,特指色情。
黄色小说
tiểu thuyết đồi truỵ.
黄色录像
băng vi-đê-ô đồi truỵ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.