Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黄疸


[huángdǎn]
bệnh vàng da; hoàng đảm (ở người, do viêm gan gây ra)。病人的皮肤、黏膜和眼球的巩膜发黄的症状,由血液中胆红素增高而引起。某些肝炎有这种症状。通称黄病。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.