Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黄牛


[huángniú]
1. bò; con bò。牛的一种,角短,皮毛黄褐色,或黑色,也有杂色的,毛短。用来耕地或拉车,肉供食用,皮可以制革。
2. bọn đầu cơ; bọn cơ hội (vé xe, vé kịch... thời xưa)。指恃力气或利用不正当手法抢购物资以及车票、门票后高价出售而从中取利的人。
黄牛党
bọn đầu cơ; bọn cơ hội
3. người nói xạo; người nói dóc。指言而无信的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.