|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黄牛
| [huángniú] | | | 1. bò; con bò。牛的一种,角短,皮毛黄褐色,或黑色,也有杂色的,毛短。用来耕地或拉车,肉供食用,皮可以制革。 | | | 2. bọn đầu cơ; bọn cơ hội (vé xe, vé kịch... thời xưa)。指恃力气或利用不正当手法抢购物资以及车票、门票后高价出售而从中取利的人。 | | | 黄牛党 | | bọn đầu cơ; bọn cơ hội | | | 3. người nói xạo; người nói dóc。指言而无信的人。 |
|
|
|
|