Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黄澄澄


[huángdēngdēng]
vàng óng; vàng rực; vàng tươi。(黄澄澄的)形容金黄色。
谷穗儿黄澄澄的。
bông lúa vàng óng
黄澄澄的金质奖章。
huy chương vàng óng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.