|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黄河
| [huánghé] | | | Hoàng Hà (sông dài thứ hai của Trung Quốc, bắt nguồn ở Thanh Hải, chảy vào Bột Hải, dài 5464 km)。中国第二长河,发源于青海,流入渤海,全长5464公里,流域面积75.24万平方公里。流经黄土高原、夹带大量泥沙,每年达16 亿吨,除12亿吨入海外,有4亿多吨沉积在下游河床上,有些地段河底竟高出地面5-10米,成为有名的"地 上河"。 |
|
|
|
|