|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黄梅季
![](img/dict/02C013DD.png) | [huángméijì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mùa hoàng mai; mùa mưa phùn (cuối xuân đầu hạ, thời kỳ mai chín vàng, lúc này vùng hạ du Trường Giang mưa liên miên, không khí ẩm ướt, quần áo dễ bị mốc.)。春末初夏梅子黄熟的一段时期,这段时期中国长江中下游地方连续下雨,空气潮湿,农物等容易发霉。也叫黄梅天。 |
|
|
|
|