Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
黄土


[huángtǔ]
hoàng thổ; đất vàng; đất badan。砂粒、黏土和少量方解石的混合物,灰黄或黄褐色,用手搓捻容易成粉末。中国西北地区是世界有名的黄土地带,土层厚度一般20-30米。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.