Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[huáng]
Bộ: 黃 (黄) - Hoàng
Số nét: 11
Hán Việt: HOÀNG
1. vàng; màu vàng。像丝瓜花或向日葵花的颜色。
2. vàng (kim loại)。指黄金。
黄货
vàng
3. lòng đỏ trứng。(黄儿)指蛋黄。
双黄蛋
hai cái lòng đỏ trứng
4. đồi truỵ。象征腐化堕落,特指色情。
查禁黄书。
kiểm soát sách đồi truỵ.
5. hoàng hà; sông hoàng hà。指黄河。
治黄
trị thuỷ Hoàng Hà
黄泛区
vùng ngập nước của sông Hoàng
6. hoàng đế; vua; đế vương。指黄帝,中国古代传说中的帝王。
7. họ Hoàng。姓。
8. thất bại; không thực hiện được (kế hoạch)。事情失败或计划不能实现。
买卖黄了。
buôn bán bị thất bại
Từ ghép:
黄斑 ; 黄包车 ; 黄骠马 ; 黄表纸 ; 黄檗 ; 黄菜 ; 黄灿灿 ; 黄巢起义 ; 黄疸 ; 黄道 ; 黄道带 ; 黄道吉日 ; 黄道十二宫 ; 黄澄澄 ; 黄帝 ; 黄豆 ; 黄骨髓 ; 黄瓜 ; 黄花 ; 黄花女儿 ; 黄昏 ; 黄昏恋 ; 黄酱 ; 黄教 ; 黄巾起义 ; 黄金 ; 黄金分割 ; 黄金时代 ; 黄猄 ; 黄酒 ; 黄口小儿 ; 黄蜡 ; 黄了 ; 黄鹂 ; 黄历 ; 黄连 ; 黄连木 ; 黄连山 ; 黄脸婆 ; 黄粱梦 ; 黄龙 ; 黄栌 ; 黄毛丫头 ; 黄梅季 ; 黄梅戏 ; 黄梅雨 ; 黄米 ; 黄牛 ; 黄牌 ; 黄袍加身 ;
黄皮书 ; 黄芪 ; 黄泉 ; 黄壤 ; 黄色 ; 黄色炸药 ; 黄鳝 ; 黄熟 ; 黄鼠狼 ; 黄树腓 ; 黄汤 ; 黄糖 ; 黄体 ; 黄土 ; 黄癣 ; 黄烟 ; 黄猺 ; 黄莺 ; 黄油 ; 黄鼬 ; 黄鱼 ; 黄账 ; 黄纸板 ; 黄种



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.