Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
麻花


[máhuā]
1. bánh quai chèo。食品,把两三股条状的面拧在一起, 用油炸熟。
2. sờn; bươm; rách bươm (quần áo)。形容衣服因穿久了磨损成要破没破的样子。
两只袖子都麻花了。
hai ống tay áo đều sờn cả rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.