Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
麻痹


[mábì]
1. bệnh tê liệt。神经系统的病变引起的身体某一部分知觉能力的丧失和运动机能的障碍。
2. mất cảm giác; lơ là。失去警惕性;疏忽。
麻痹大意。
lơ là sao lãng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.