Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
麦芽糖


[màiyátáng]
kẹo mạch nha; đường mạch nha。糖的一种, 分子式C1 2 H2 2 O1 1 . H2 O,白色针状结晶, 甜味不如蔗糖, 能分解成单糖。麦芽糖在有机体中是淀粉被淀粉酶分解生成的。工业上多从淀粉中制取。供制糖果用,也供药用。 也叫饴糖。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.