Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鹿角


[lùjiǎo]
1. sừng hươu; gạc nai。鹿的角。 特指雄鹿的角,中医入药。
鹿角胶。
cao lộc.
2. chướng ngại vật; hàng rào chướng ngại (hàng rào chướng ngại kiểu sừng hươu, thường dùng trong quân sự)。鹿砦。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.