Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鹿角


[lùjiǎo]
1. sừng hươu; gạc nai。鹿的角。 特指雄鹿的角,中医入药。
鹿角胶。
cao lộc.
2. chướng ngại vật; hàng rào chướng ngại (hàng rào chướng ngại kiểu sừng hươu, thường dùng trong quân sự)。鹿砦。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.