|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鹿
![](img/dict/02C013DD.png) | [lù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 鹿 - Lộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LỘC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hươu; nai。哺乳动物反刍类的一科,种类很多,四肢细长,尾巴短,一般雄兽头上有角,个别种类雌的也有角,毛多是褐色,有的有花斑或条纹,听觉和嗅觉都很灵敏。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Lộc。(Lù)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 鹿角 ; 鹿茸 ; 鹿死谁手 ; 鹿砦 ; 鹿寨 |
|
|
|
|