Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鸚)
[yīng]
Bộ: 鳥 (鸟) - Điểu
Số nét: 22
Hán Việt: ANH
vẹt; két; chim anh vũ。鹦哥。
Từ ghép:
鹦哥 ; 鹦哥绿 ; 鹦鹉 ; 鹦鹉螺 ; 鹦鹉热 ; 鹦鹉学舌



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.