Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鹤立鸡群


[hèlìjīqún]
hạc đứng giữa đàn gà; nổi bật giữa đám đông (ví với người nổi trội giữa đám đông)。比喻一个人的才能或仪表在一群人里头显得很突出。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.