|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鹤发童颜
| [hèfàtóngyán] | | | tóc bạc mặt hồng hào; già nhưng vẫn tráng kiện (tóc trắng như lông hạc, mặt hồng hào như mặt trẻ con, ý nói già nhưng tráng kiện.)。白白的头发,红红的面色。形容老年人气色好,有精神。也说童颜鹤发。 |
|
|
|
|