Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鶉)
[chún]
Bộ: 鳥 (鸟) - Điểu
Số nét: 19
Hán Việt: THUẦN
chim cút; phượng hoàng đỏ。鹌鹑(ān·chún)。
Từ ghép:
鹑哨,鹑笛 ; 鹑衣



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.