Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鹊桥


[quèqiáo]
cầu hỉ thước; cầu ô thước (chiếc cầu do chim hỉ thước bắc qua sông Ngân Hà trong truyền thuyết Ngưu Lang, Chức Nữ, ví với việc vợ chồng, tình nhân gặp lại nhau sau bao nhiêu năm xa cách)。民间传说天上的织女七夕渡银河与牛郎相会,喜 鹊来搭成桥,叫做鹊桥。
鹊桥相会(比喻夫妻或情人久别后团聚)。
vợ chồng trùng phùng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.