|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鹅
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鵞、騀、鵝) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [é] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 鳥 (鸟) - Điểu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 18 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngỗng。家禽,羽毛白色或灰色,额部有橙黄色或黑褐色肉质突起,雄的突起较大。颈长,嘴扁而阔,脚有蹼,能游泳,吃谷物、蔬菜、鱼虾等。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 鹅贡 ; 鹅黄 ; 鹅口疮 ; 鹅卵石 ; 鹅毛 ; 鹅绒 ; 鹅行鸭步 ; 鹅掌风 ; 鹅掌楸 |
|
|
|
|