|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鸿沟
| [hónggōu] | | | hồng câu; khoảng cách (sông đào thời xưa, nay thuộc tỉnh Hà nam, ranh giới Hán - Sở ở Trung Quốc, thời xưa ví với ranh giới rõ ràng.)。古代运河,在今河南境内,楚汉相争时是两军对峙的临时分界。比喻明显的界线。 | | | 我们之间并不存在不可逾越的鸿沟。 | | giữa chúng mình không tồn tại khoảng cách nào. |
|
|
|
|