Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鸿沟


[hónggōu]
hồng câu; khoảng cách (sông đào thời xưa, nay thuộc tỉnh Hà nam, ranh giới Hán - Sở ở Trung Quốc, thời xưa ví với ranh giới rõ ràng.)。古代运河,在今河南境内,楚汉相争时是两军对峙的临时分界。比喻明显的界线。
我们之间并不存在不可逾越的鸿沟。
giữa chúng mình không tồn tại khoảng cách nào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.