|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鸿
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鴻) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [hóng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 鳥 (鸟) - Điểu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HỒNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hồng nhạn; hồng; chim nhạn。鸿雁。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鸿毛 | | hồng mao; lông hồng (ví với sự nhẹ nhàng không đáng kể) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thư tín; thư từ。指书信。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 来鸿(来信) | | thư đến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. lớn; to; to lớn。大。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鸿图 | | kế hoạch to lớn; ý đồ to lớn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鸿儒 | | học giả uyên thâm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Hồng。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 鸿福 ; 鸿沟 ; 鸿广 ; 鸿鹄 ; 鸿基 ; 鸿毛 ; 鸿门宴 ; 鸿蒙 ; 鸿篇巨制 ; 鸿儒 ; 鸿图 ; 鸿雁 ; 鸿御 ; 鸿运 ; 鸿爪 |
|
|
|
|