Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鸽子笼


[gēzilóng]
1. chuồng bồ câu; chuồng nuôi bồ câu。饲养鸽子的笼子。
2. chuồng bồ câu (nơi ở vừa chập vừa hẹp)。形容住的地方很狭窄。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.